A
Polar bears are being increasingly threatened by the effects of climate change, but their disappearance could have far-reaching consequences.
Loài gấu trắng Bắc Cực ngày càng bị đe dọa do những tác động của biến đổi khí hậu, nhưng sự biến mất của chúng có thể gây ra những hậu quả sâu rộng.
They are uniquely adapted to the extreme conditions of the Arctic Circle, where temperatures can reach -40°C.
Gấu trắng Bắc Cực thích nghi một cách đặc biệt với các điều kiện thời tiết khắc nghiệt của Cực Bắc, nơi nhiệt độ có thể hạ xuống tới âm 40 độ C.
One reason for this is that they have up to 11 centimetres of fat underneath their skin.
Một lý do cho điều này là chúng có lớp mỡ dày tới 11 cm bên dưới da của chúng.
Humans with comparative levels of adipose tissue would be considered obese and would be likely to suffer from diabetes and heart disease.
Những người mà có mức độ mô mỡ tương đương sẽ bị đánh giá là béo phì và có khả năng mắc bệnh tiểu đường và bệnh tim mạch.
Yet the polar bear experiences no such consequences.
Tuy nhiên, gấu trắng Bắc Cực không hề mắc phải những bệnh như vậy.
B
A 2014 study by Shi Ping Liu and colleagues sheds light on this mystery.
Trong một nghiên cứu vào năm 2014, Shi Ping Liu và các đồng nghiệp của ông đã làm sáng tỏ bí ẩn này.
They compared the genetic structure of polar bears with that of their closest relatives from a warmer climate, the brown bears.
Họ đã so sánh cấu trúc gen của gấu trắng Bắc Cực với cấu trúc gen của gấu nâu – họ hàng gần nhất của chúng đến từ vùng khí hậu ấm hơn.
This allowed them to determine the genes that have allowed polar bears to survive in one of the toughest environments on Earth.
Điều này cho phép họ xác định những gen cho phép gấu trắng Bắc Cực tồn tại ở một trong những môi trường khắc nghiệt nhất trên Trái đất.
Liu and his colleagues found the polar bears had a gene known as APoB, which reduces levels of low-density lipoproteins (LDLs) - a form of ‘bad’ cholesterol.
Liu và các đồng nghiệp của ông đã phát hiện ra những con gấu trắng Bắc Cực sở hữu một gen được gọi là ApoB. Gen này giúp giảm mức độ của Lipoprotein tỷ trọng thấp (LDLs) - một dạng cholesterol ‘xấu’.
In humans, mutations of this gene are associated with increased risk of heart disease.
Ở người, các đột biến của gen này có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc bệnh tim.
Polar bears may therefore be an important study model to understand heart disease in humans.
Do đó, gấu trắng Bắc Cực là một mẫu nghiên cứu quan trọng để hiểu về bệnh tim ở người.
C
The genome of the polar bear may also provide the solution for another condition, one that particularly affects our older generation: osteoporosis.
Bộ gen của gấu trắng Bắc Cực cũng có thể cung cấp cách giải quyết cho một căn bệnh kinh niên khác, một vấn đề ảnh hưởng một cách đặc biệt đến thế hệ cao tuổi của chúng ta: căn bệnh loãng xương.
This is a disease where bones show reduced density, usually caused by insufficient exercise, reduced calcium intake or food starvation.
Đây là một căn bệnh ở nơi mà xương bị giảm mật độ, thường là do thiếu vận động, giảm lượng canxi bổ sung vào cơ thể hoặc do suy dinh dưỡng.
Bone tissue is constantly being remodelled, meaning that bone is added or removed, depending on nutrient availability and the stress that the bone is under.
Mô xương liên tục thay đổi cấu trúc, có nghĩa là xương được bổ sung thêm vào hoặc bị mất đi, tùy thuộc vào sự sẵn có của chất dinh dưỡng và sức ép mà xương phải chịu.
Female polar bears, however, undergo extreme conditions during every pregnancy.
Tuy nhiên, gấu trắng cái Bắc Cực phải trải qua những điều kiện khắc nghiệt trong mỗi lần mang thai.
Once autumn comes around, these females will dig maternity dens in the snow and will remain there throughout the winter, both before and after the birth of their cubs.
Khi mùa thu đến, những con gấu cái này sẽ đào hang trong tuyết để sinh con và sẽ ở đó trong suốt cả mùa đông, cả trước và sau khi sinh con của chúng.
This process results in about six months of fasting, where the female bears have to keep themselves and their cubs alive, depleting their own calcium and calorie reserves.
Quá trình này dẫn đến việc trong khoảng thời gian sáu tháng nhịn ăn, khi gấu cái phải giữ bản thân và đàn con của chúng sống sót, đã làm giảm lượng lớn nguồn dự trữ canxi và calo của gấu cái mẹ.
Despite this, their bones remain strong and dense.
Dù vậy, xương của những con gấu cái này vẫn khỏe và đặc.
D
physiologists Alanda Lennox and Allen Goodship found an explanation for this paradox in 2008.
Hai nhà sinh lý học Alanda Lennox và Allen Goodship đã tìm ra lời giải thích cho nghịch lý này vào năm 2008.
They discovered that pregnant bears were able to increase the density of their bones before they started to build their dens.
Họ đã phát hiện ra rằng những con gấu mang thai có khả năng tăng mật độ xương trước khi chúng bắt đầu đào hang.
In addition, six months later, when they finally emerged from the den with their cubs, there was no evidence of significant loss of bone density.
Thêm vào đó, sáu tháng sau, khi mà chúng cuối cùng cũng ra khỏi hang cùng đàn con, không có bằng chứng nào về tình trạng giảm mật độ xương một cách đáng kể.
Hibernating brown bears do not have this capacity and must therefore resort to major bone reformation in the following spring.
Những con gấu nâu ngủ đông không có khả năng làm điều này này và do đó phải nhờ đến quá trình cải thiện xương lớn vào mùa xuân năm sau.
If the mechanism of bone remodelling in polar bears can be understood, many bedridden humans, and even astronauts, could potentially benefit.
Nếu cơ chế tái tạo xương ở gấu Bắc Cực được làm sáng tỏ, nhiều người nằm liệt giường, và thậm chí cả các phi hành gia, có thể nhận được lợi ích tiềm năng.
E
The medical benefits of the polar bear for humanity certainly have their importance in our conservation efforts, but these should not be the only factors taken into consideration.
Những lợi ích về mặt y học của gấu Bắc Cực đối với nhân loại chắc chắn có tầm quan trọng của chúng trong các nỗ lực bảo tồn của chúng ta, nhưng đây không phải là những yếu tố duy nhất được xem xét.
We tend to want to protect animals we think are intelligent and possess emotions, such as elephants and primates.
Chúng ta có xu hướng muốn bảo vệ những loài động vật mà chúng ta cho rằng những loài động vật đó thông minh và có cảm xúc, chẳng hạn như loài voi và các loài linh trưởng.
Bears, on the other hand, seem to be perceived as stupid and in many cases violent.
Mặt khác, những con gấu có vẻ như bị cho là ngu ngốc và bạo lực trong nhiều trường hợp.
And yet anecdotal evidence from the field challenges those assumptions, suggesting for example that polar bears have good problem-solving abilities.
Tuy nhiên, bằng chứng giai thoại từ thực tế thách thức những giả định đó, cho thấy rằng chẳng hạn như những con gấu Bắc Cực sở hữu khả năng giải quyết vấn đề.
A male bear called GoGo in Tennoji Zoo, Osaka, has even been observed making use of a tool to manipulate his environment.
Một con gấu đực có tên GoGo ở vườn thú Tennoji, Osaka, thậm chí đã được quan sát thấy đang sử dụng một công cụ để kiểm soát môi trường của nó.
The bear used a tree branch on multiple occasions to dislodge a piece of meat hung out of his reach.
Con gấu sử dụng một cành cây nhiều lần để lấy một miếng thịt bị treo ngoài tầm với của nó.
Problem-solving ability has also been witnessed in wild polar bears, although not as obviously as with GoGo.
Khả năng giải quyết vấn đề cũng được quan sát ở loài gấu trắng Bắc Cực hoang dã, mặc dù không được rõ ràng như GoGo.
A calculated move by a male bear involved running and jumping onto barrels in an attempt to get to a photographer standing on a platform four metres high.
Một di chuyển được tính toán bởi một con gấu đực liên quan đến việc chạy và nhảy lên những cái thùng tròn trong nỗ lực tiếp cận một nhiếp ảnh gia đang đứng trên chiếc bục cao bốn mét.
F
In other studies, such as one by Alison Ames in 2008, polar bears showed deliberate and focussed manipulation.
Trong các nghiên cứu khác, chẳng hạn như một nghiên cứu của Alison Ames vào năm 2008, gấu Bắc Cực cho thấy sự thao túng có chủ ý và tập trung.
For example, Ames observed bears putting objects in piles and then knocking them over in what appeared to be a game.
Ví dụ, Ames quan sát thấy những con gấu xếp đồ vật thành đống và sau đó xô đổ chúng như một trò chơi.
The study demonstrates that bears are capable of agile and thought-out behaviours.
Nghiên cứu chỉ ra rằng loài gấu có khả năng cư xử nhanh nhẹn và có kế hoạch cẩn thận.
These examples suggest bears have greater creativity and problem-solving abilities than previously thought.
Những ví dụ này cho thấy loài gấu có khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề tốt hơn những gì người ta nghĩ về loài này trước đó.
G
As for emotions, while the evidence is once again anecdotal, many bears have been seen to hit out at ice and snow - seemingly out of frustration - when they have just missed out on a kill.
Về mặt cảm xúc, khi một lần nữa bằng chứng là giai thoại, nhiều con gấu đã bị nhìn thấy lao vào băng và tuyết – dường như vì thất vọng – khi chúng vừa để hụt con mồi.
Moreover, polar bears can form unusual relationships with other species, including playing with the dogs used to pull sleds in the Arctic.
Hơn thế nữa, gấu trắng Bắc Cực có thể hình thành những mối quan hệ lạ thường với những loài vật khác, bao gồm cả việc chơi với những con chó được sử dụng để kéo xe trượt tuyết ở Bắc Cực.
Remarkably, one hand-raised polar bear called Agee has formed a close relationship with her owner Mark Dumas to the point where they even swim together.
Đáng chú ý, một con gấu trắng Bắc Cực cái được thuần dưỡng từ lúc nhỏ có tên là Agee đã hình thành mối quan hệ thân thiết với chủ nhân Mark Dumas của nó đến mức mà người chủ và con gấu thậm chí còn cùng bơi với nhau.
This is even more astonishing since polar bears are known to actively hunt humans in the wild.
Điều này càng đáng kinh ngạc hơn vì gấu Bắc Cực được biết đến là loài tích cực săn con người trong tự nhiên.
H
If climate change were to lead to their extinction, this would mean not only the loss of potential breakthroughs in human medicine, but more importantly, the disappearance of an intelligent, majestic animal.
Nếu biến đổi khí hậu dẫn đến sự tuyệt chủng của gấu trắng Bắc Cực, điều này không chỉ có nghĩa là mất đi những đột phá tiềm năng trong lĩnh vực y học của nhân loại, mà quan trọng hơn là sự biến mất của một loài động vật thông minh, oai phong lẫm liệt.
Từ vựng trong bài